Characters remaining: 500/500
Translation

corporate trust

Academic
Friendly

Giải thích từ "corporate trust":

Từ "corporate trust" được dịch sang tiếng Việt "niềm tin doanh nghiệp" hoặc "tín nhiệm doanh nghiệp". Trong ngữ cảnh kinh tế thương mại, "corporate trust" thường chỉ đến một dạng thỏa thuận chính thức giữa các công ty trong cùng một ngành để phối hợp các hoạt động của họ, như giá cả sản lượng, nhằm mục đích kiểm soát thị trường. Điều này thường xảy ra trong các thị trường độc quyền hoặc thị trường rất ít công ty cạnh tranh với nhau.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Thỏa thuận giữa các công ty:

    • dụ: "The corporate trust among the major oil companies allows them to set prices uniformly." (Niềm tin doanh nghiệp giữa các công ty dầu lớn cho phép họ thiết lập giá cả đồng nhất.)
  2. Niềm tin trong quản lý doanh nghiệp:

    • Khi nói về "corporate trust" trong ngữ cảnh quản lý, có thể ám chỉ tới lòng tin nhân viên hoặc các bên liên quan dành cho ban lãnh đạo doanh nghiệp.
    • dụ: "Building corporate trust is essential for maintaining employee morale." (Xây dựng niềm tin doanh nghiệp rất cần thiết để duy trì tinh thần làm việc của nhân viên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corporate: (doanh nghiệp) liên quan đến công ty hoặc tổ chức kinh doanh.
  • Trust: (niềm tin, tín nhiệm) sự tin tưởng giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
  • Monopoly: (độc quyền) khi một công ty hoặc một nhóm công ty kiểm soát toàn bộ thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Corporate governance: (quản trị doanh nghiệp) các quy tắc quy trình một công ty tuân theo để quản lý kiểm soát.
  • Trust fund: (quỹ tín thác) một quỹ được quản lý để giữ đầu tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống pháp hoặc tài chính, "corporate trust" có thể được sử dụng để chỉ các thỏa thuận phức tạp hơn, chẳng hạn như các thỏa thuận về cổ phần hoặc nghĩa vụ tài chính giữa các công ty.
  • dụ nâng cao: "The corporate trust established during the merger has led to increased market stability." (Niềm tin doanh nghiệp được thiết lập trong quá trình sáp nhập đã dẫn đến sự ổn định thị trường gia tăng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Corporate: Từ tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến công ty.
  • Trust: Từ danh từ có thể chỉ lòng tin hoặc một cấu trúc pháp để quản lý tài sản.
Noun
  1. Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả sản lượng.

Comments and discussion on the word "corporate trust"